Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ethanoic acid


noun
a colorless pungent liquid widely used in manufacturing plastics and pharmaceuticals
Syn:
acetic acid
Hypernyms:
carboxylic acid
Hyponyms:
acetum, trichloroacetic acid, trichloracetic acid, vinegar
Substance Holonyms:
diclofenac sodium, Voltaren, diclofenac potassium, Cataflam, etodolac,
Lodine, indomethacin, Indocin, ketorolac tromethamine, Acular, Toradol,
ketorolac, Torodal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.